THÔNG TIN
Tên sản phẩm

ĐỒNG HỒ ÁP

Chất liệu Hợp kim đồng và thủy tinh
Màu sắc Trắng
Kích thước Mặt đồng hồ: 100 mm
Ứng dụng Đo áp suất chất lỏng hoặc khí
Vận hành TỰ ĐỘNG
Giá Liên hệ

Đồng hồ đo ắp suất nước hay còn gọi là đồng hồ thử áp lực nước là một thiệt bị dùng để kiểm tra áp suất trong đường ống dẫn nước, khí, dầu, gas, và nhiều loại lưu chất khác

Đồng hồ đo ắp suất nước hay còn gọi là đồng hồ thử áp lực nước là một thiệt bị dùng để kiểm tra áp suất trong đường ống dẫn nước, khí, dầu, gas, và nhiều loại lưu chất khác

Đồng hồ thử áp lực nước là sản phẩm được ưa chuộng và thông dụng nhất. Trong công việc thử áp lực nước trong đường ống. Nhiệm vụ chính là hiển thị và thông báo áp lực nước của hệ thống. Tại thời điểm nhất định nào đó. Để người đo quan sát, nắm bắt được tình trạng vận hành. Nếu có sự cố về vấn đề áp cao sẽ có phương án khắc phục được.

Đồng hồ áp lực nước thường được sử dụng trong các môi trường như: Nước sạch, nước thải, nước công nghiệp hay nước sinh hoạt. Được chia thành 2 loại: Đồng hồ không dầu trong mặt và đồng hồ có dầu trong mặt. Trong đó đồng hồ có dầu nhằm mục đích chống rung trong môi trường có rung lắc, hạn chế sai số

Thông số kỹ thuật chung đồng hồ đo áp suất

  • Áp lực hoạt động: 0 – 10 kg/cm2, 0 – 16 kg/cm2, 0 – 25 kg/cm2
  • Khoảng nhiệt độ cho phép: -20oC – 60oC,
  • Kích thước mặt đồng hồ: 63mm, 80mm, 100mm, 160mm, 200mm
  • Vật liệu chân kết nối: Đồng
  • Kích thước chân kết nối: 1/2″ NPT
  • Kiểu kết nối: Chân đứng, Chân sau
  • Độ chính xác: +/- 1.0%
  • Kiểu lắp ráp: Lắp trực tiếp trên đường ống
  • Vật liệu: Đầu nối Sensor tiếp xúc lưu chất làm hợp kim đồng, vỏ đồng hồ làm bằng 304SS, mặt kính.

Nguyên Lý Hoạt Động đồng hồ đo áp suất

Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo áp lực dựa trên sự chuyển đổi áp lực của nước thành chuyển động của kim đồng hồ. Khi nước chảy qua ống, áp lực nước tác động lên bề mặt của bộ chuyển đổi cơ học trong đồng hồ. Bộ chuyển đổi cơ học sẽ chuyển đổi sự tác động áp lực thành chuyển động của kim đồng hồ, cho thấy giá trị áp lực đó trên mặt số của đồng hồ.

Bộ chuyển đổi cơ học trong đồng hồ đo áp lực nước thường được làm từ một màng lọc để ngăn chặn bụi và các hạt nhỏ từ nước làm hỏng bộ chuyển đổi cơ học. Màng lọc cũng giúp giữ cho đồng hồ đo áp lực nước hoạt động tốt hơn và giảm thiểu sự cố bị bít ống.

Cấu tạo Đồng Hồ Đo Áp suất

Đồng hồ áp suất dầu nói chung hay đồng hồ đo áp lực  nói riêng có cấu tạo khá đơn giản. Chúng được cấu thành từ một số bộ phận có thể kể tên như:

Thân vỏ: Thân vỏ đồng hồ thường được làm bằng Inox. Phổ biến nhất là vật liệu inox 304. Một số trường hợp đặc biệt có thể tuỳ chọn vật liệu inox 316 hoặc cao hơn.

Mặt kính: Mặt kính được cường lực hoá, với kích thước kính dày và trong suốt. Vừa giúp bảo vệ bộ phận bên trong vừa để quan sát các vạch số đo dễ dàng hơn.

Mặt chia độ: Tuỳ theo từng dòng mà vạch chia sẽ khác nhau. Các vạch chia được thể hiện rõ ràng từng mức một. Phổ biến nhất là nền trắng, vạch và chữ số màu đen.

Kim đồng hồ: Được nối với cơ cấu chuyển động bên trong. Kim được làm với màu sắc nổi bật. Giúp chúng ta dễ quan sát hoạt động của kim đo.

Màng kim loại: Bộ phận chuyển đổi áp suất thành cơ học. Làm cho cơ cấu truyền động quay.

Cơ cấu chuyển động: Biến đổi áp lực thành chuyển động quay, làm quay kim đồng hồ.

Ống dẫn áp suất: Ống dẫn áp suất, có nhiệm vụ dẫn áp suất trong đồng hồ.

Chân kết nối: Dễ thấy có 2 dạng: bằng đồng hoặc bằng inox. Nếu bằng đồng thì giá rẻ hơn, nhưng nhược điểm là dễ bị oxi hoá, có thể ảnh hưởng đến nguồn nước đo. Vì thế chân đồng hầu như không được dùng để đo nước sạch. Chân inox thì ngược lại. Chúng chuyên dùng cho đo nước sạch.

Ứng dụng đồng hồ đo áp suất

Đồng hồ đo áp lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Ứng dụng công nghiệp: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng trong các hệ thống đường ống, máy nén khí, hệ thống làm mát, hệ thống điều hòa không khí và các ứng dụng khác liên quan đến kiểm soát áp lực.
  • Y tế: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng để đo huyết áp của bệnh nhân trong các phòng khám, bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe.
  • Năng lượng: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến năng lượng, bao gồm kiểm soát áp suất trong hệ thống đường ống dẫn khí và dầu, và trong các ứng dụng thăm dò dầu khí.
  • Ô tô và hàng không: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng trong ô tô và máy bay để kiểm soát áp lực của hệ thống phanh và hệ thống turbo.
  • Thực phẩm và nước uống: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng để kiểm soát áp suất trong các ứng dụng liên quan đến sản xuất thực phẩm và nước uống, bao gồm trong các hệ thống xử lý nước và hệ thống đóng chai.

✅ Nếu quý khách quan tâm tới sản phẩm hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn.

  • Áp lực hoạt động: 0 – 10 kg/cm2, 0 – 16 kg/cm2, 0 – 25 kg/cm2
  • Khoảng nhiệt độ cho phép: -20oC – 60oC,
  • Kích thước mặt đồng hồ: 63mm, 80mm, 100mm, 160mm, 200mm
  • Vật liệu chân kết nối: Đồng
  • Kích thước chân kết nối: 1/2″ NPT
  • Kiểu kết nối: Chân đứng, Chân sau
  • Độ chính xác: +/- 1.0%
  • Kiểu lắp ráp: Lắp trực tiếp trên đường ống
  • Vật liệu: Đầu nối Sensor tiếp xúc lưu chất làm hợp kim đồng, vỏ đồng hồ làm bằng 304SS, mặt kính.

Đồng hồ đo áp lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Ứng dụng công nghiệp: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng trong các hệ thống đường ống, máy nén khí, hệ thống làm mát, hệ thống điều hòa không khí và các ứng dụng khác liên quan đến kiểm soát áp lực.
  • Y tế: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng để đo huyết áp của bệnh nhân trong các phòng khám, bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe.
  • Năng lượng: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến năng lượng, bao gồm kiểm soát áp suất trong hệ thống đường ống dẫn khí và dầu, và trong các ứng dụng thăm dò dầu khí.
  • Ô tô và hàng không: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng trong ô tô và máy bay để kiểm soát áp lực của hệ thống phanh và hệ thống turbo.
  • Thực phẩm và nước uống: Đồng hồ đo áp lực được sử dụng để kiểm soát áp suất trong các ứng dụng liên quan đến sản xuất thực phẩm và nước uống, bao gồm trong các hệ thống xử lý nước và hệ thống đóng chai.