HẠT LỌC ĐA NĂNG AC
Đặc điểm nhận dạng: Dạng hạt màu nâu đỏ, khô rời, góc cạnh
Công dụng: Dùng để loại bỏ sắt, mangan, kim loại nặng…
Quy cách: 30 Lít/ bao
Xuất Xứ: Nga
Thông Số Kỹ Thuật:
Đặc Điểm Kỹ Thuật | Đvt | Thông Số |
Tỷ trọng | Kg/m3 | 450 – 480 |
Kích thước | Mm | 1.5 – 2.5 |
Diện tích bề mặt | m2/g | 100 – 120 |
Tỷ lệ hao mòn | % | 0.06 |
Độ nghiền | % | 0.14 |
Giá trị pH nước đầu vào | – | 6.5 |
Hệ số đa dạng hạt | Mm | 1.65 – 1.71 |
Tốc độ lọc | m/hr | 10 – 20 |
Độ bền cơ học dự kiến | % | 0.79 |
Chiều dày của lớp vật liệu | Cm | 40 – 100 |
Nồng độ SiO2
Nồng độ F2O3 Nồng độ Al2O3 Nồng độ MgO + CaO |
%
% % % |
≤ 80
≤5 ≤ 4 ≤ 4 |
Ưu Điểm:
- Tuổi thọ lâu dài với tổn thất hàng năm thấp hơn 2%.
- Giá trị pH đầu vào là 6.5, làm tăng pH nước từ 1.0 – 1.5 đơn vị tùy thuộc vào độpH ban đầu, cho phép loại bỏ hiệu quả sắt.
- Làm tăng tuổi thọ của chu kỳ trao đổi ion 4 lần.
- Có tính đông kết hiệu quả làm giảm nồng độ nhôm dư thừa.
- Làm giảm chi phí, thay thế hoàn toàn các hóa chất xử lý nước.
Ứng Dụng Và Giải Pháp:
- Sử dụng trong các hệ thống cấp nước công nghiệp, hệ thống cấp nước sinh hoạt.
- Khả năng lưu giữ của hạt hấp thụ cao hơn thạch anh từ 3.5 – 4 lần.
- Ứng dụng sản xuất dầu tinh luyện, phenol (thay thế than hoạt tính, than anthacite).
- Chất hấp thụ có hiệu quả như là tiền xử lý các chu trình xử lý nước trao đổi ion, tăng tuổi thọ của hạt làm mềm.
- Làm giảm chi phí, thay thế hoàn toàn các hóa chất xử lý nước.